Toyota Vios cơ bản đem lại cho khách hàng thuận lợi cho việc đi lại trong đường phố chật hẹp một cách dễ dàng với tốc độ và sự nhanh nhẹn có nhau từ rất nhiều các chức năng khác đặc biệt.
Dòng xe |
|
Vios G |
Vios E |
||
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
4410 X 1700 X 1475 |
4410 X 1700 X 1475 |
4410 X 1700 X 1475 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2550 |
2550 |
2550 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
145 |
145 |
145 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5.1 |
5.1 |
5.1 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
1010 - 1045 |
1075-1090 |
1050 - 1065 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
1500 |
1500 |
1500 |
|
Kích thước nội thất |
mm x mm x mm |
1915 X 1425 X 1205 |
1915 X 1425 X 1205 |
1915 X 1425 X 1205 |
|
Chiều rộng cơ sở |
mm |
1470/1460 |
1470/1460 |
1470/1460 |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
l |
42 |
42 |
42 |
|
Động cơ |
Loại động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, VVT-i |
|
Dung tích công tác |
cc |
1299 |
1497 |
1497 |
|
Công suất tối đa |
mã lực @ vòng/phút |
63 (84) /6000 |
80(107)/6000 |
80(107)/6000 |
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
121 / 4400 |
141/4200 |
141/4200 |
|
Mã động cơ |
2NZ - FE |
1NZ - FE |
1NZ - FE |
||
Hệ số cản không khí |
0.28 |
0.28 |
0.28 |
||
Vận tốc tối đa |
km/h |
170 |
170 |
180 |
|
Hộp số |
Số tay 5 cấp |
Số tự động 4 cấp |
Số tay 5 cấp |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Độc lập Macpherson |
Độc lập Macpherson |
Độc lập Macpherson |
|
Sau |
Dầm xoắn |
Dầm xoắn |
Dầm xoắn |
||
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
185/ 60 R15 |
185/ 60 R15 |
185/ 60 R15 |
|
Mâm xe |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
||
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 4 |
EURO 4 |
EURO 4 |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị |
lít / 100km |
7.2 |
8.5 |
7.9 |
Ngoài đô thị |
lít / 100km |
5.2 |
5.7 |
5.4 |
|
Kết hợp |
lít / 100km |
5.9 |
6.7 |
6.3 |
Dòng xe |
|
Vios G |
Vios E |
||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen, Đạng bóng chiếu |
Halogen phản xạ đa chiều |
|
Đèn sương mù |
Trước |
Không |
Có |
Có |
|
Sau |
Có |
Có |
Có |
||
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
Không |
Có |
Có |
|
Chức năng gập điện |
Không |
Có |
Có |
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
Không |
Có |
Có |
||
Gạt mưa giám đoạn |
Gián đoạn |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
||
Ăng ten |
Dạng cột |
Dạng cột |
Dạng cột |
Dòng xe |
|
Vios G |
Vios E |
||
Tay lái |
Loại tay lái |
3 chấu, urethane |
3 chấu, bọc da, mạ bạc |
3 chấu, urethane, mạ bạc |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Không |
Điều chỉnh âm thanh |
Không |
||
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 2 hướng (lên, xuống) |
Chỉnh tay 2 hướng (lên, xuống) |
Chỉnh tay 2 hướng (lên, xuống) |
||
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Điện |
||
Gương chiếu hậu trong |
2 chế độ ngày và đêm |
2 chế độ ngày và đêm |
2 chế độ ngày và đêm |
||
Chất liệu bọc ghế |
Giả da |
Da (Đục lỗ) |
Nỉ cao cấp |
||
Ghế trước |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
||
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
Cố định |
Gập lưng ghế 60:40 |
Gập lưng ghế 60:40 |
Dòng xe |
|
Vios G |
Vios E |
||
Hệ thống điều hoà |
Chỉnh tay |
Tự động |
Chỉnh tay |
||
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
CD 1 đĩa |
CD 1 đĩa |
CD 1 đĩa |
|
Số loa |
2 loa |
6 loa |
4 loa |
||
Cổng kết nối AUX |
Có |
Có |
Có |
||
Cổng kết nối USB |
Có |
Có |
Có |
||
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) |
Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) |
|||
Màn hình đa thông tin |
Không |
Có |
Có |
||
Hệ thống chống trộm |
Không |
Có |
Không |
Dòng xe |
|
Vios G |
Vios E |
||
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa thông gió 14 inch |
Đĩa thông gió 15 inch |
Đĩa thông gió 15 inch |
|
Sau |
Tang trống |
Đĩa 15 inch |
Đĩa 15 inch |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh |
- |
Có |
Có |
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
- |
Có |
Có |
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
- |
Có |
Có |
Dòng xe |
|
Vios G |
Vios E |
||
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Có |
Có |
|
Khung xe GOA |
Có |
Có |
Có |
TOYOTA VIOS 1.5E CVTTừ: 535,000,000 vnđ
TOYOTA VIOS 1.5G CVTTừ: 565,000,000 vnđ
TOYOTA VIOS 1.5E MTTừ: 513,000,000 vnđ
(Đã bao gồm VAT)